Lương
Lương trong tiếng Việt có thể là: * Khoản tiền công mà người lao động nhận được theo định kỳ. Xem bài Lương tối thiểu Việt Nam. * Một trong số các họ của người Trung Quốc hay Việt Nam. Xem bài Lương (họ). * Tên gọi từ thời Nguyễn chỉ người không theo đạo Thiên chúa. * Lương tối thiểu Việt Nam * Gọi tắt của lương thực. Được cung cấp bởi Wikipedia
4241
4242
4243
4244
4245
4246
4247
4248
4249
4250
Các nhân tố thúc đẩy người dùng dự định tải ứng dụng học tiếng Anh trả phí trên các thiết bị di động
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
Liên kết dữ liệuLiên kết dữ liệu
4251
4252
4253
4254
4255
4256
4257
4258
4259
4260