Lương

Lương trong tiếng Việt có thể là: * Khoản tiền công mà người lao động nhận được theo định kỳ. Xem bài Lương tối thiểu Việt Nam. * Một trong số các họ của người Trung Quốc hay Việt Nam. Xem bài Lương (họ). * Tên gọi từ thời Nguyễn chỉ người không theo đạo Thiên chúa. * Lương tối thiểu Việt Nam * Gọi tắt của lương thực. Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 4,281 - 4,300 kết quả của 7,236 cho tìm kiếm 'Lương,', thời gian truy vấn: 0.04s Tinh chỉnh kết quả
4281
4282
4283
4284
4285
4286
4287
4288
4289
4290
4291
4292
4293
4294
4295
4296
4297
4298
4299
4300