Lương
Lương trong tiếng Việt có thể là: * Khoản tiền công mà người lao động nhận được theo định kỳ. Xem bài Lương tối thiểu Việt Nam. * Một trong số các họ của người Trung Quốc hay Việt Nam. Xem bài Lương (họ). * Tên gọi từ thời Nguyễn chỉ người không theo đạo Thiên chúa. * Lương tối thiểu Việt Nam * Gọi tắt của lương thực. Được cung cấp bởi Wikipedia
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
Bỡi Lương, Ninh
Được phát hành 2005
Được phát hành 2005
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
Liên kết dữ liệu
96
Bỡi Lương, Ky
Được phát hành 2019
Được phát hành 2019
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
Liên kết dữ liệu
97
98
99
100