Lương
Lương trong tiếng Việt có thể là: * Khoản tiền công mà người lao động nhận được theo định kỳ. Xem bài Lương tối thiểu Việt Nam. * Một trong số các họ của người Trung Quốc hay Việt Nam. Xem bài Lương (họ). * Tên gọi từ thời Nguyễn chỉ người không theo đạo Thiên chúa. * Lương tối thiểu Việt Nam * Gọi tắt của lương thực. Được cung cấp bởi Wikipedia
141
142
143
144
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
145
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160