Εμφανίζονται
1 - 12
Αποτελέσματα από
12
για την αναζήτηση '
阮红清
'
Μετάβαση στο περιεχόμενο
Ο λογαριασμός μου
Έξοδος
Είσοδος
Γλώσσα
English
Deutsch
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Português
Português (Brasil)
中文(简体)
中文(繁體)
Türkçe
עברית
Gaeilge
Cymraeg
Ελληνικά
Català
Euskara
Русский
Čeština
Suomi
Svenska
polski
Dansk
slovenščina
اللغة العربية
বাংলা
Galego
Tiếng Việt
Hrvatski
हिंदी
Όλα τα πεδία
Τίτλος
Συγγραφέας
Θέμα
Ταξιθετικός Αριθμός
ISBN/ISSN
Ετικέτα
Αναζήτηση
Σύνθετη
Συγγραφέας
阮红清
Εμφανίζονται
1 - 12
Αποτελέσματα από
12
για την αναζήτηση '
阮红清
'
, χρόνος αναζήτησης: 0,04δλ
Περιορισμός αποτελεσμάτων
Ταξινόμηση
Ανά σχετικότητα
Ανά Ημερομηνία (φθιν.)
Ανά Ημερομηνία (αυξ.)
Ανα Ταξιθετικό Αριθμό
Ανά συγγραφέα
Ανά Τίτλο
1
Tiếng Trung thương mại I/ 商务汉语讲义2 Tiếng Trung thương mại 2
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2001
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
2
Tiếng Trung thương mại I/ 商务汉语讲义1 Tiếng Trung thương mại I
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2001
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
3
Đọc hiểu /Đời sống xã hội/汉语阅读教材1社会、文化篇
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2008
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
4
Mẫu câu thông dụng tiếng Trung/ 汉语句式讲义
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2008
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
5
Đọc hiểu II (Đời sống xã hội)/汉语阅读教材2社会、文化篇 Đọc hiểu II(ĐS)
ανά
阮
红
清
Έκδοση 1997
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
6
Tiếng Trung tổng hợp VII(Tiếng Trung Du lịch 7)/实用综合旅游汉语讲义2 TTTH7
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2005
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
7
Tiếng Trung tổng hợp VI(Tiếng Trung Du lịch 6), Tiếng Trung tổng hợp VII(Tiếng Trung Du lịch 7)
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2005
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
8
Lý thuyết dịch/漢越翻譯入門
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2008
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
9
Đọc hiểu I (thương mại)/汉语阅读教材1贸易旅游篇 Đọc hiểu I(TM)
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2002
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
10
Biên dịch 1/ Biên dịch 2 Biên dịch 1+Biên dịch 2
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2005
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
11
Đọc hiểu II (thương mại)/汉语阅读教材1贸易旅游篇 Đọc hiểu II(TM)
ανά
阮
红
清
Έκδοση 2005
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
12
Đọc hiểu III (thương mại)/汉语阅读教材3贸易旅游篇 Đọc hiểu III(TM)
ανά
阮
红
清
Thư viện lưu trữ: Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
Εμφάνιση κώδικα QR
Προσθήκη στα αγαπημένα
Αποθηκεύτηκε σε:
Εργαλεία αναζήτησης:
Λήψη RSS
—
Αποστολή αναζήτησης με email
Σχετικά θέματα
Biên dịch 1, Biên dịch 2, 漢越筆譯教材 2, 漢越筆譯教材 1, 4152713, 4152693
Lý thuyết dịch, 漢越翻譯入門, 4152663
Mẫu câu thông dụng tiếng Trung, 汉语句式讲义, tiếng Trung, 4152202
Tiếng Trung thương mại 2, 商务汉语讲义2, Tiếng Trung thương mại, 阮红清, 4152763
Tiếng Trung thương mại I, 商务汉语讲义1, Tiếng Trung thương mại, 阮红清, 4152733
Tiếng Trung tổng hợp VI, Tiếng Trung Du lịch 6Tiếng Trung tổng hợp VII,Tiếng Trung Du lịch 7, 实用综合旅游汉语讲义2, 实用综合旅游汉语讲义1, 4152113, 4152083, Tiếng Trung Du lịch
Tiếng Trung tổng hợp VII(Tiếng Trung Du lịch 7),实用综合旅游汉语讲义2, Tiếng Trung tổng hợp, Tiếng Trung, 4152113
Đọc hiểu I (thương mại), 汉语阅读教材1贸易旅游篇, 4152272, Đọc hiểu I
Đọc hiểu I ,Đời sống xã hội, 汉语阅读教材1社会、文化篇, Đọc hiểu I, Đời sống xã hội, 4152262
Đọc hiểu II (thương mại), 汉语阅读教材1贸易旅游篇, 4152332, Đọc hiểu II
Đọc hiểu II (Đời sống xã hội), Đọc hiểu II, 汉语阅读教材2社会、文化篇, 4152322, Đọc hiểu II
Đọc hiểu III (thương mại), 汉语阅读教材3贸易旅游篇, Đọc hiểu III, 4152422
Φορτώνει......