BOX

BOX(ボックス)

* 英語で「」の意味。動詞としては「ボクシングをする」の意味がある。 * モータースポーツにおいてチームからドライバーにピットインを指示する言葉。 * Box - SEKAI NO OWARIのベストアルバム『SEKAI NO OWARI 2010-2019』の当初予定されていたタイトル。 * box - MP4コンテナ木構造においてノードのこと。 * The Box - インテルのCMキャラクター。 * BOX - 漫画作品の題名。 ** BOX (漫画) - 池上遼一の漫画。 ** 六田登の漫画。 ** 田中流星の漫画。 * BOX - 日本のバンド。メンバーは松尾清憲杉真理他。 * ボックス! - 百田尚樹による小説。2010年に映画化。 * BOX 袴田事件 命とは - 2010年の日本映画。 * - オンラインストレージとコンテンツ管理サービス。またその運営企業。旧称は「Box.net」。 * B.O.X 〜Best of X〜 - Xベストアルバム Wikipediaによる
検索結果 1 - 14 結果 / 14 検索語 'Box', 処理時間: 0.07秒 結果の絞り込み
1
著者: Box
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
2
著者: Box, Don
出版事項 2000
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
3
著者: Box, George E P.
出版事項 1994
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
4
著者: Box-Steffensmeier, Janet M.
出版事項 2004
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
5
著者: Box, George E. P.
出版事項 2007
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
6
著者:  Box, George E. P
出版事項 2007
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
7
8
9
その他の著者: ...Box, Stephen E....
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
その他の著者: ...Box, Mathew S....
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
11
出版事項 2008
その他の著者: ...edited by Janet M. Box-Steffensmeier; Henry E. Brady and David Collier...
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
12
その他の著者: ...Box, Karl....
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
13
その他の著者: ...Box, Tegan M....
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
14
その他の著者: ...Box, Harold C....
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt