ヘクタール

m | 組立 = | 定義 = m2 | 由来 = | 語源 = ヘクト + アール }} ヘクタール(hectare}}、}}}}、記号:ha)は、メートル法における面積単位のひとつであり、 平方メートルである。

SI単位ではなく、「SI単位と併用できる非SI単位」である。「SI単位と併用できる非SI単位」には、他に、時間の、長さの天文単位、角度の、体積のリットル、質量のトンダルトン、エネルギーの電子ボルト、比の対数のネーパベルデシベルがある。 Wikipediaによる
検索結果 1 - 20 結果 / 22,783 検索語 'Ha,', 処理時間: 0.04秒 結果の絞り込み
1
著者: Hà, Hồng Hà
出版事項 2017
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
2
著者: Ngọc .
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
3
著者: Hồng .
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
4
5
著者: Huy .
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
6
著者: Hà Hồng Hà
出版事項 2017
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
7
8
9
10
11
著者: , Hoàng
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
全文の入手
12
著者: HÀ ÂN
出版事項 2002
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
13
著者: Hà Ân
出版事項 1977
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
14
著者: HA.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
15
著者: An.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
16
著者: An.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
17
著者: .
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
18
著者: HA.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
19
著者: An.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
20
著者: An Hạ.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt