黄垂玲
| 民族 = | 籍貫 = | 出生日期 = | 出生地點 = 河內 | 生肖 = | 星座 = | 職業 = 演員 | 語言 = 越南語 | 三圍 = | 血型 = | 身高 = | 體重 = | 教育程度 = 越南國立電影大學導演系 | 音樂類型 = | 演奏樂器 = 鋼琴 | 出身地 = | 出道作 = 《人生之路》() | 出道日期 = | 代表作 = | 活躍年代 = 2004年-至今 | 唱片公司 = | 經紀公司 = | 網站 = | 相關團體 = | awards = | IMDb = | 現任成員 = | 過往成員 = | 音樂專輯 = | 電影 = | 電視節目 = | 舞臺劇 = | 寫真集/漫畫書 = }} 黃垂玲(,;),亦译作黄垂灵,是越南女演員、歌手。 維基百科提供
1
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
2
3
4
5
8
10
11
14
15
16
17
由 Đinh, Thị Ánh Nguyệt, Hoàng, Thuỳ Linh, Nguyễn, Hải Yến, Mẫn, Thị Thuý Thanh, Đinh, Văn Cảnh
出版 2025
出版 2025
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文
18
由 Đào, Thị Hồng Hạnh, Mai, Ngân Giang, Hồ, Thị Quỳnh Trâm, Nguyễn, Thị Xuân Thủy, Phạm, Thị Hiền, Nguyễn, Quốc Việt, Nguyễn, Hoàng Thuỳ Linh
出版 2024
出版 2024
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文