L
|latin-1 = 004C |latin-1-gemen = 006C |unicode = U+004C |unicode-gemen = U+006C |bokstavering = Ludvig/Lima }} höger|180px L är den tolfte bokstaven i det moderna latinska alfabetet. Levererad av Wikipedia
1
av Wade, L. L.
Publicerad 1977
Publicerad 1977
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
2
3
av Freris, L. L.
Publicerad 2008
Publicerad 2008
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20