L

L, l拉丁字母中的第12個字母

L来源于闪族语Lamed,表示音值/l/,与希腊语字母Lambda Λ(大写)或 λ(小写)是一样l的,与伊特鲁里亚语和拉丁语字母相同 。在

L.考书中,它也可以拼作elell維基百科提供
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 86,166 cho tìm kiếm 'L,', 查詢時間: 0.11s Tinh chỉnh kết quả
1
Wade, L. L.
出版 1977
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
2
3
Freris, L. L.
出版 2008
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
4
Langley, L. L.
出版 1965
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
5
Thurstone, L. L.
出版 1956
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
6
Langley, L.L.
出版 1965
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
7
8
T L.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
T L.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
11
T L.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
12
13
T L.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
14
L.T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
15
16
17
T L.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
18
T L.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
19
Creasy, G.L, Creasy, L.L
出版 2014
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文
20
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
獲取全文