N/A
N/A或n/a是英语“不适用”(Not applicable)等类似单词的缩写,常可在各种表格中看到。N/A比较多用在填写表格的时候,表示“本栏目(对我)不适用”。在没有东西可填写,但空格也不允许此項留白的时候,可以写N/A。在英语国家,也会用n/a或者n.a.来表达,都是同一个意思。
N/A可以有四种相近的意思:
*Not Applicable:“不适用”,多见于需要填写的表格,比如说汽车的参数中有火花塞的相关参数,那么对于柴油汽车就是“不适用”的,因为柴油发动机是压燃结构,没有火花塞也可運作。 *Not available:没有,无法获得,无法达到,没空的:比如演出或者球赛的门票售罄,就说not available。 *Not any:没有,一点也没有(Not any):较口语化,表示否定,例如:There are not any buses after midnight. 午夜之后就没有公車巴士了。 *No answer:对问题没有答案或者问题的答案没有给出。 維基百科提供
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
由 Guraiep, N.A
出版 1982
出版 1982
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
11
由 Budraykô, N.A
出版 1979
出版 1979
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
12
由 Kolomogorov.n.A
出版 1982
出版 1982
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
13
由 Êrôphêep,N.A
出版 1981
出版 1981
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
14
由 Berdyaev, N. A
出版 2016
出版 2016
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
獲取全文
15
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
16
由 Campbell, N.A
出版 2014
出版 2014
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
獲取全文
17
18
19
20
由 Berdyaev, N.A.
出版 2016
其他作者:
“...N.A. Berdyaev; Nguyễn Văn Trọng...”出版 2016
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh