グエン・バン・クエット
| 国 = | 誕生日 = | 出身地 = ハノイ・タックタット県 | 身長 = 173 cm | 体重 = 68kg | 血液型 = | 所属チーム名 = ハノイFC | ポジション = FW(WG), MF(OMF) | 背番号 = 10 | 利き足 = | ユース年1 = 2006-2008 | ユースクラブ1 = テーコンFC | 年1 = 2008-2010 | クラブ1 = テーコンFC | 出場1 = 50 | 得点1 = 8 | 年2 = 2011- | クラブ2 = ハノイFC | 出場2 = 193 | 得点2 = 80 | クラブ成績更新日 = 2018年9月4日 | 代表年1 = 2009-2010 | 代表1 = | 代表出場1 = 21 | 代表得点1 = 5 | 代表年2 = 2011-2013 | 代表2 = | 代表出場2 = 13 | 代表得点2 = 10 | 代表年3 = 2011-2024 | 代表3 = | 代表出場3 = 51 | 代表得点3 = 14 | 代表成績更新日 = 2018年12月15日 |image=|image-size=300px}}|katakana2= |hiragana=げん ぶんけつ |English= NGUYEN Van Quyet }} グエン・バン・クエット(阮文決、、「グイエン・ヴァン・クイエット」ともいい、 1991年7月1日 - )は、ベトナム・ハタイ省(現在はハノイ)・タックタット県出身のプロサッカー選手。ポジションは、フォワード。 Wikipediaによる
1
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
2
Đảng bộ tỉnh Bình Dương: "Giám sát, mở rộng, kiểm tra có trọng tâm, trọng điểm"
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
全文の入手
3
4
著者: Nguyễn, Văn Quyết
出版事項 2010
出版事項 2010
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
5
6
著者: Nguyễn, Văn Quyết
出版事項 2005
出版事項 2005
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
7
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
8
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20