阮文決
| cityofbirth = 河内市 | countryofbirth = | height = | currentclub = 河内足球俱乐部 | clubnumber = 10 | position = 前鋒,前腰,边锋 | youthyears1 = 2006-2008 | youthclubs1 = 体工队 | years1 = 2008-2010 | years2 = 2009–2011 | clubs1 = 体工队 | clubs2 = 河内足球俱乐部 | caps1 = 45 | caps2 = 160 | goals1 = 8 | goals2 = 70 | nationalyears1 = 2009–2010 | nationalyears2 = 2011–2013 | nationalyears3 = 2011– | nationalteam1 = 越南U19 | nationalteam2 = 越南U23 | nationalteam3 = 越南 | nationalcaps1 = 21 | nationalcaps2 = 12 | nationalcaps3 = 42 | nationalgoals1 = 5 | nationalgoals2 = 10 | nationalgoals3 = 11 | club-update = 2015-07-04 | nationalteam-update = 2015-10-08 }} 阮文决(,),越南足球运动员,司职前锋,前腰,为越南国家足球队队员。阮文决是一名越南足球运动员,现效力于河内足球俱乐部。受训于河内体工队青训体系,是越南足球新生代的代表人物。司职前锋,技术灵巧,门前把握机会能力强。阮文决与2010和2011年获得越南足协最佳新人称号。 维基百科提供
1
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
2
Đảng bộ tỉnh Bình Dương: "Giám sát, mở rộng, kiểm tra có trọng tâm, trọng điểm"
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
获取全文
3
4
由 Nguyễn, Văn Quyết
出版 2010
出版 2010
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
5
6
由 Nguyễn, Văn Quyết
出版 2005
出版 2005
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
7
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
8
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20