グエン・コン・フオン

| 国 = | 生年月日 = | 出身地 = ゲアン省 | 没年月日 = | 身長 = 168cm | 体重 = 65kg | 所属チーム名 = ビンフオックFC | ポジション = FW | 背番号 = | 利き足 = 右足 | ユースクラブ = HAGL JMGアカデミー | ユース年 = 2007-2014 | クラブ1 = ホアンアイン・ザライFC | 年1 = 2015-2022 | 出場1 = 103 | 得点1=36 | クラブ2 = → 水戸ホーリーホック (loan) | 年2 = 2016 | 出場2 = 5 |得点2=0 | クラブ3 = → 仁川ユナイテッドFC (loan) | 年3 = 2019 | 出場3 = 8 |得点3=0 | クラブ4= → シント=トロイデンVV (loan)| 年4=2019 | 出場4=1 | 得点4=0 | クラブ5= → ホーチミン・シティFC (loan)| 年5=2020 | 出場5=12 | 得点5=6 |クラブ6= 横浜FC|年6=2023-2024 |出場6=0|得点6=0 | クラブ成績更新日 = 2024年8月12日 | 代表1 = |代表年1=2013-2014 |代表出場1=6 |代表得点1=11 | 代表2= |代表年2=2014-2018 |代表出場2=10 |代表得点2=7 | 代表3= |代表年3=2015- |代表出場3=51 |代表得点3=11 | 代表成績更新日 = 2022年2月1日 | 監督年1 = | 監督チーム1 = | medaltemplates = |年7=2024-|クラブ7= ビンフオックFC}}

|chunom=阮公鳳 |katakana=グイエン・コン・フオン |katakana2= |hiragana=げん こうほう |English=NGUYEN Cong Phuong }} グエン・コン・フオン阮公鳳、、1995年1月21日 - )は、ベトナムゲアン省出身のプロサッカー選手Vリーグ2ビンフオックFC所属。ポジションはフォワードベトナム代表

J2リーグ水戸ホーリーホック時代の登録名はグエン・コンフォンKリーグ時代の登録名はコンフオンハングル: 콩푸엉)、J1リーグ横浜FC時代の登録名はグエン・コンフオンWikipediaによる
検索結果 1 - 20 結果 / 22 検索語 'Nguyễn Công Phượng', 処理時間: 0.04秒 結果の絞り込み
1
著者: Nguyễn, Công Phương
出版事項 2008
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
2
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
3
著者: Nguyễn, Công Phương
出版事項 2013
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
全文の入手
4
著者: Nguyễn, Công Phương
出版事項 2010
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
5
著者: Nguyễn, Công Phương
出版事項 2013
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
6
7
著者: Nguyễn, Công Phương
出版事項 2013
その他の著者: ...Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn...
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
8
著者: Nguyễn Công Phương
出版事項 2013
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
9
著者: Nguyễn Công Phương
出版事項 2013
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
10
著者: Nguyễn Công Phương
出版事項 2023
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
全文の入手
11
著者: Nguyễn, Công Phương
出版事項 2011
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
全文の入手
12
13
14
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
全文の入手
15
16
17
18
19
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
全文の入手
20