阮公凤

| cityofbirth = 乂安省都梁县美山乡 | countryofbirth = | height = | position = 前鋒 | currentclub = 橫濱FC | clubnumber = 28 | youthyears1 = 2007-2014 | youthclubs1 = HAGL - 兵工廠 JMG | years1 = 2014-2023 | clubs1 = 嘉莱黄英 | caps1 = 103 | goals1 = 36 | years2 = 2016-2017 | clubs2 = → 水戶蜀葵(外借) | caps2 = 5 | goals2 = 0 | years3 = 2019 | clubs3 = → 仁川联(外借) | caps3 = 8 | goals3 = 0 | years4 = 2019 | clubs4 = →聖圖爾登(外借) | caps4 = 1 | goals4 = 0 | years5 = 2020 | clubs5 = →胡志明市(外借) | caps5 = 12 | goals5 = 6 | years6 = 2023– | clubs6 = 橫濱FC | caps6 = 0 | goals6 = 0 | nationalyears1 = 2013-2014 | nationalteam1 = U19越南 | nationalcaps1 = 22 | nationalgoals1 = 14 | nationalyears2 = 2015- | nationalteam2 = U23越南 | nationalcaps2 = 58 | nationalgoals2 = 23 | nationalyears3 = 2015- | nationalteam3 = 越南 | nationalcaps3 = 54 | nationalgoals3 = 11 | pcupdate = 2023年1月4日 (UTC) | ntupdate = 2022年2月1日 (UTC) }}

阮公凤(,),是越南職業足球員,現時效力J联赛球會橫濱FC維基百科提供
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 22 cho tìm kiếm 'Nguyễn Công Phượng', 查詢時間: 0.05s Tinh chỉnh kết quả
1
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
2
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
3
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
獲取全文
4
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
5
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
6
7
Nguyễn, Công Phương
出版 2013
其他作者: ...Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn...
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
8
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
9
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
10
Nguyễn Công Phương
出版 2023
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
獲取全文
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20