検索結果
1 - 20
結果 /
678
検索語 '
Quốc hội
'
コンテンツを見る
処理一覧
ログアウト
ログイン
言語
English
Deutsch
Español
Français
Italiano
日本語
Nederlands
Português
Português (Brasil)
中文(简体)
中文(繁體)
Türkçe
עברית
Gaeilge
Cymraeg
Ελληνικά
Català
Euskara
Русский
Čeština
Suomi
Svenska
polski
Dansk
slovenščina
اللغة العربية
বাংলা
Galego
Tiếng Việt
Hrvatski
हिंदी
全フィールド
タイトル
著者
主題
請求記号
ISBN/ISSN
タグ
検索
詳細検索
著者
Quốc hội
検索結果
1 - 20
結果 /
678
検索語 '
Quốc hội
'
, 処理時間: 0.08秒
結果の絞り込み
ソート
適合順
出版年降順
出版年昇順
請求記号順
著者順
タイトル順
1
Luật kinh doanh bất động sản /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2009
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
2
Bộ Luật Hình sự số 100/2015/QH13 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2015
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
3
Luật Đất Đai năm 2003, sửa đổi, bổ sung năm 2009 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2009
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
4
Luật khiếu nại, tố cáo /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2009
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
5
Bộ Luật Tố tụng Hình sự số 101/2015/QH13 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2015
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
6
Bộ Luật Tố tụng Dân sự số 92/2015/QH13 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2015
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
7
Bộ Luật phòng, chống tham nhũng số : 55/2005/QH11 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2005
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
8
Bộ Luật Lao động số 10/2012/QH13 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2012
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
9
Bộ Luật Dân sự số 91/2015/QH13 /
著者:
Quốc
Hội
出版事項 2015
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
10
Luật bảo vệ môi trường. Luật số: 72/2020/QH14.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
11
Luật bảo vệ môi trường. Luật số: 55/2014/QH13, ngày 23/6/2014.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
12
Luật ban hành Văn bản quy phạm pháp luật năm 2015. Luật số: 80/2015/QH13. Ban hành ngày 22/6/2015.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
13
Hiến pháp Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 2013.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
14
PHÁP LỆNH CỰU CHIẾN BINH CỦA ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI SỐ 27/2005/PL-UBTVQH11 NGÀY 07 THÁNG 10 NĂM 2005.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
15
LUẬT THANH NIÊN. Số: 53/2005/QH11, Ngày 29 tháng 11 năm 2005.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
16
LUẬT CÔNG ĐOÀN. Luật số: 12/2012/QH13, ngày 20 tháng 6 năm 2012.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
17
Luật Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam. Luật số: 75/2015/QH13, ngày 09/6/2015.
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
18
Luật Giáo dục. Số: 38/2005/QH11 ngày 14/6/2005
著者:
Quốc
hội
出版事項 2022
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
19
Luật số 57/2020/QH14, NGÀY 16/6/2020: Luật Thanh niên
著者:
Quốc
hội
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
20
Luật bảo vệ môi trường. Luật số: 72/2020/QH14, ngày 04/12/2020
著者:
Quốc
hội
出版事項 2024
Thư viện lưu trữ: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
全文の入手
QRコードを表示する
お気に入りに追加
保存先:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
次ページ
[34]
検索ツール:
RSSフィード
—
検索結果をメール
関連主題
Law and legislation,Luật và văn bản quy phạm pháp luật
Pháp luật
Rules and practice
Văn bản pháp luật
Law and legislation,Luật và pháp luật
Law and legislation
Civil law,Luật dân sự
Commercial law,Luật thương mại
Legislative bodies,Legisslative reporting
Civil procedure,Tố tụng dân sự
Luật ; Pháp luật
Luật pháp
Law,Pháp luật
Legislative bodies,Legislative reporting
Cơ quan lập pháp
Intellectual property,Luật sở hữu trí tuệ
Labor laws and legislation,Luật lao động và lập pháp
Administrative procedure,Thủ tục hành chính
Criminal law,Luật hình sự
Environmental law,Environmental protection,Luật môi trường,Bảo vệ môi trường
Insurance law,Luật bảo hiểm
Labor laws and legislation
Law,Trung tâm Học liệu ĐHCT
Legal status, laws, etc.,Tình trạng pháp lý, pháp luật, vv
Legislative bodies,Legisslative reporting,Parliamentary practice,Quốc hội Việt Nam
Luật và pháp chế
Antitrust law,Luật chống độc quyền
Civil procedure ( Vietnamese law ),Thủ tục dân sự (Luật Việt Nam)
Civil procedure,Thủ tục dân sự
Contracts,Hợp đồng
ロード中...