TS

TSTststS 是一个二合字母,可以指:

TS 可以是下列意思: * Taylor Swift美國創作型歌手。 * 辛普森一家The Simpsons),美国情景喜剧。 * Twilight Sparkle,彩虹小馬兒童卡通主角。 * 禁忌搜索Tabu Search)。

* 搶先版(TeleSync),电影刚上映时的盗摄(偷拍)版本,俗称枪版。 * 熱帶風暴Tropical Storm)。 * TypeScript,一种由微软开发的自由和开源的编程语言。它是JavaScript的一个严格超集,并添加了可选的静态类型和基于类的面向对象编程。 * 東武鐵道晴空塔線龜戶線大師線的編號。 * 杜聰明(日語Tō Sōmē),臺灣首位醫學博士。 * Team Spirit,俄罗斯电子竞技组织。 * TheShy(姜承録),英雄聯盟職業運動員

Tsts 可以是下列意思: * 117号元素(Tennessine)的元素符號(Ts)。 * 对甲苯磺酰基Tosyl),一种有机化学中的官能团的缩写。 * Transsexual跨性别者)。 * MPEG transport stream(.ts),媒體播放格式。 * 清齿龈塞擦音国际音标中的符号为。 * 在臺羅白話字中,代表,如 tsa/Tsa。 * 聪加语ISO 639-1代码:ts),非洲南部的聪加人使用的语言。 * 松松大作战群成员 TinySolar 的缩写,据传为快手设计师。 维基百科提供
Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 20,412 cho tìm kiếm 'TS,', 查询时间: 0.09s Tinh chỉnh kết quả
1
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
2
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
3
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
4
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
5
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
6
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
7
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
8
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
9
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
10
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
11
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
12
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
13
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
14
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
15
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
16
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
17
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
18
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
19
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
20
T.S.
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt