越南语
越南语(),又称越语()、京语()、国语(),此外还有一个现代较少使用的前殖民时期名称安南语()。越南语是越南的官方语言,约85%至90%的越南人口以其为母语。此外,全球超过三百万海外越侨以及居住在中国广西的京族人口也使用该语言。历史上,越南语曾采用汉字与喃字书写系统(合称汉喃文),现代则通用以拉丁字母为基础、补充若干附加字母和声调符号的国语字()。 維基百科提供
1
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
2
3
4
由 McCarter, Sam.
出版 2006
其他作者:
“...Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt....”出版 2006
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
5
由 Nguyễn Tử Quang
出版 2010
其他作者:
“...bien tap: Nhat Vinh Ngôn ngữ tiếng Việt 1...”出版 2010
Thư viện lưu trữ:
Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
6
Thư viện lưu trữ:
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
7
出版 2006
其他作者:
“...Tạ văn Hùng Chú giải tiếng Việt...”
Thư viện lưu trữ:
Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
8
由 Triệu Kim Minh
出版 2022
其他作者:
“...Tô Anh Hà (biên soạn); Hồ Hiếu Bân (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch tiếng Việt)...”出版 2022
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu – Phát triển Dạy và Học, Trường Đại học Trà Vinh
獲取全文
9
由 Rinpoche, Dilgo Khyentse
出版 2014
其他作者:
“... dịch sang tiếng Việt...”出版 2014
Thư viện lưu trữ:
Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh


