Giáo trình sức bền vật liệu :Dùng cho sinh viên các Trường Cao đẳng.
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Formatua: | Liburua |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
Xây dựng,
2004.
|
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01035nam a2200313 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000000567 | ||
| 003 | 03309 | ||
| 005 | 20220610142127.0 | ||
| 008 | 171229s2004 vie | ||
| 040 | |a LSK | ||
| 041 | 0 | |a VIE | |
| 082 | 0 | |a 620.112 |b BÔ | |
| 100 | 1 | |a Bộ Xây dựng | |
| 245 | 0 | 0 | |a Giáo trình sức bền vật liệu :Dùng cho sinh viên các Trường Cao đẳng. |
| 260 | |b Xây dựng, |c 2004. | ||
| 300 | |a 166 pages ; |c 27 cm. | ||
| 653 | |a Sức bền vật liệu - Giáo trình | ||
| 852 | |a Phòng Đọc - Phòng Mượn | ||
| 901 | |a 20 | ||
| 927 | |a Giáo trình | ||
| OWN | |a LSK | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSK |d 620.112 BÔ |e check_holdings |t Error 5003 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |h N |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSK |d 620.112 BÔ |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 21 |g 2 |h N |i 36 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||