Cơ sở thiết kế máy xây dựng /
Sparad:
| Materialtyp: | Bok |
|---|---|
| Språk: | Vietnamese |
| Publicerad: |
Xây dựng,
2002.
|
| Ämnen: | |
| Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01017nam a2200301 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000001838 | ||
| 003 | 02413 | ||
| 005 | 20211014152538.0 | ||
| 008 | 171229s2002 vie | ||
| 040 | |a LSK | ||
| 041 | 0 | |a VIE | |
| 082 | 0 | |a 621.815 |b VU-C | |
| 245 | 0 | 0 | |a Cơ sở thiết kế máy xây dựng / |c Vũ Liêm Chính chủ biên; Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành. |
| 260 | |b Xây dựng, |c 2002. | ||
| 300 | |a 356 pages ; |c 27 cm. | ||
| 653 | |a Máy xây dựng | ||
| 852 | |a Phòng Đọc - Phòng Mượn | ||
| 901 | |a 50 | ||
| 927 | |a Sách chuyên khảo | ||
| OWN | |a LSK | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSK |d 621.815 VU-C |e check_holdings |t Error 5003 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |h N |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSK |d 621.815 VU-C |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 45 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||