| LEADER | 01348nam a22003858a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000007287 | ||
| 003 | 3448 | ||
| 005 | 20110928110946.0 | ||
| 008 | 110928s1982 b 000 0 vieod | ||
| 020 | |c 16.80đ |d 5100b | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | |a 530.03 |b DƯ-B | ||
| 084 | |a C3z21 |b T550Đ | ||
| 100 | 1 | |a Dương Trọng Bái | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển vật lý |c Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường |n T.1 |p Từ A đến K |
| 260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 1982 | ||
| 300 | |a 671tr |c 19cm | ||
| 505 | |a T.2: Từ L đến Z | ||
| 520 | |a Từ điển giải thích vật lý Việt-Việt từ vần A đến K | ||
| 653 | |a Từ điển | ||
| 653 | |a vật lý | ||
| 653 | |a Việt-Việt | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn Đức Bích |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Khang Cường |e Tác giả | |
| 773 | |t Từ điển Vật Lý |w 3347 | ||
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 530.03 DƯ-B |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 2 |g 1 |h N |i 0 |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 530.03 DƯ-B |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 2 |g 1 |h N |i 0 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||