Xác suất cơ sở qua các ví dụ
Các kết quả rời rạc; Các kết quả kiên tục.
保存先:
| 第一著者: | |
|---|---|
| その他の著者: | |
| フォーマット: | 図書 |
| 言語: | Vietnamese |
| 出版事項: |
Đà Nẵng
Đại học Đà Nẵng
2014
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01440nam a2200349 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000019978 | ||
| 003 | 16419 | ||
| 005 | 20150309090319.0 | ||
| 008 | 141209s2014 viesd | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 1 | 4 | |a 519.2 |b HU-P |
| 100 | 1 | |a Huỳnh Thị Kim Phượng | |
| 245 | 1 | |a Xác suất cơ sở qua các ví dụ |c Huỳnh Thị Kim Phượng ; Nguyễn Gia Định hướng dẫn. |k Luận văn Thạc sĩ | |
| 260 | |a Đà Nẵng |b Đại học Đà Nẵng |c 2014 | ||
| 300 | |a 78 tr., phụ lục 2 tr. |c 29 cm. |e Tóm tắt | ||
| 500 | |a Luận văn thạc sĩ Khoa học. Chuyên ngành: Phương pháp toán sơ cấp. Mã số: 60.46.40. | ||
| 520 | |a Các kết quả rời rạc; Các kết quả kiên tục. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Xác suất cơ sở |v Luận văn tốt nghiệp |x Nghiên cứu |
| 653 | |a Xác suất cơ sở | ||
| 653 | |a Toán học | ||
| 653 | |a Toán rời rạc | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn Gia Định |c PGS.TS |e Hướng dẫn | |
| OWN | |a LSP | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 519.2 HU-P |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 1 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LSP |d 519.2 HU-P |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 1 |g 0 |h N |i 0 |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||