|
|
|
|
| LEADER |
01113nam a2200265 4500 |
| 001 |
000020211 |
| 003 |
16656 |
| 005 |
20150310080318.0 |
| 008 |
150310s2000 viesd |
| 020 |
|
|
|c 25000
|
| 041 |
0 |
|
|a vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 330.01
|b HI-P
|
| 100 |
1 |
|
|a Hillebrandt, Patricia M
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Lý thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng = Economic theory and the construction industry
|c B.Sc (Econ), Ph.D. Patricia M. Hillebrandt; Người dịch: Nguyễn Thanh Hiền, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Quang Khải; Hiệu đính: PGs.TS. Trần Trịnh Tường, Nguyễn Thanh Hiền, Bùi Hoàng Yến.
|
| 260 |
|
|
|b Xây dựng
|c 2000
|
| 300 |
|
|
|a tr.
|c cm.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn Thu Minh.
|a Nguyễn Thanh Hiền
|a Nguyễn Thanh Hiền,
|a Nguyễn Quang Khả.
|a Bùi Hoàng Yến.
|a Trần Trịnh Tường,
|e Dịch
|e Hiệu đính
|e Dịch
|e Hiệu đính
|e Dịch
|e Hiệu đính
|
| OWN |
|
|
|a LSP
|
| 999 |
|
|
|a From the UDN01
|
| TYP |
|
|
|a Monograph
|
| TYP |
|
|
|a Printed language
|
| 980 |
|
|
|a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng
|