Shogakukan. (1982). Từ điển thành ngữ, tục ngữ.
Chicago Style CitationShogakukan. Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ. 1982.
Cita MLAShogakukan. Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ. 1982.
Atenció: Aquestes cites poden no estar 100% correctes.
Shogakukan. (1982). Từ điển thành ngữ, tục ngữ.
Chicago Style CitationShogakukan. Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ. 1982.
Cita MLAShogakukan. Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ. 1982.