From writing to composing = Từ viết câu đến viết luận tiếng Anh /
Getting started; Getting acquainted; Getting into a routine; Describing places; Describing people; Describing people's lives….
Đã lưu trong:
| 主要作者: | |
|---|---|
| 其他作者: | |
| 格式: | 圖書 |
| 語言: | English Vietnamese |
| 出版: |
Tp.HCM :
Nxb Tp.HCM,
1997.
|
| 主題: | |
| 標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 01312nam a2200361 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000041995 | ||
| 003 | 6621 | ||
| 005 | 20221027160106.0 | ||
| 008 | 171030s1997 | ||
| 020 | |c 27000 | ||
| 040 | |a LNN | ||
| 041 | 0 | |a eng |a vie | |
| 082 | 1 | 4 | |a 420 |b IN-B |
| 100 | 1 | |a Ingram, Beverly. | |
| 245 | 0 | 0 | |a From writing to composing = |b Từ viết câu đến viết luận tiếng Anh / |c Beverly Ingram ; Lê Huy Lâm dịch. |
| 246 | 0 | 1 | |a Từ viết câu đến viết luận tiếng Anh. |
| 260 | |a Tp.HCM : |b Nxb Tp.HCM, |c 1997. | ||
| 300 | |a 243tr. ; |c 20,5cm. | ||
| 520 | 3 | |a Getting started; Getting acquainted; Getting into a routine; Describing places; Describing people; Describing people's lives…. | |
| 630 | 0 | 4 | |a Anh ngữ. |
| 650 | 0 | 4 | |a English language |x Writing. |
| 650 | 0 | 4 | |a Anh ngữ |x Ngữ pháp. |
| 700 | 1 | |a Lê Huy Lâm, |e dịch. | |
| OWN | |a LNN | ||
| AVA | |a UDN50 |b LNN |c English |d 420 IN-B |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 3 |g 0 |h N |i 0 |j AN | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b LNN |c English |d 420 IN-B |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 3 |g 0 |h N |i 0 |j AN | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||