Tục ngữ phong dao T.1.
Cuốn tục ngữ phong dao trên đối với tổ tiên mà giữ được nghĩa vụ cổ, thuộc về thể phương ngôn, tục ngữ.
Đã lưu trong:
| Formáid: | Leabhar |
|---|---|
| Teanga: | Vietnamese |
| Foilsithe: |
Hà Nội :
Văn hoá thông tin,
2000.
|
| Ábhair: | |
| Clibeanna: |
Cuir Clib Leis
Gan Chlibeanna, Bí ar an gcéad duine leis an taifead seo a chlibeáil!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 00947cam a2200337 i 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000042905 | ||
| 003 | 780 | ||
| 005 | 20040924095748.0 | ||
| 008 | 010302b2000 vm 000 vie | ||
| 020 | |c 40000 | ||
| 022 | |a T | ||
| 040 | |a IRC |c IRC |d IRC | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 1 | 4 | |a 398.9 |b Tu-N |
| 245 | 0 | 0 | |a Tục ngữ phong dao |n T.1. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá thông tin, |c 2000. | ||
| 300 | |a 412 tr. ; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Cuốn tục ngữ phong dao trên đối với tổ tiên mà giữ được nghĩa vụ cổ, thuộc về thể phương ngôn, tục ngữ. | |
| 630 | 0 | 4 | |a Tục ngữ. |
| 650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian |z Việt Nam. |
| 650 | 0 | 4 | |a Tục ngữ |z Việt Nam. |
| OWN | |a DUT | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||