Phần cứng máy tính : Kỹ thuật và giải pháp : Sách tham khảo PC từ A - Z (tu chỉnh và cập nhật đầy đủ nhất) /
Cần điều khiển và cổng trò chơi; Bàn phím; Dò pan bộ nhớ; Các trình quản lý bộ nhớ; Thiết bị chuột và bi xoay; Cạc môđem và Fax; Dò pan monito; Trắc nghiệm monito và cân chỉnh; Dò pan bo mẹ; Dò pan phần mềm phủ; Dò pan cổng song song; Cấu hình plug và play và dò pan; Bảo vệ điện; Các bộ cấp nguồn và...
Đã lưu trong:
| Tác giả khác: | , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Được phát hành: |
[Hà Nội] :
Thống kê,
2001.
|
| Phiên bản: | 5th ed. |
| Những chủ đề: | |
| Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
| LEADER | 02046cam a2200433 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 000044186 | ||
| 003 | 2444 | ||
| 005 | 20060410085555.0 | ||
| 008 | 010217b2001 vm 000 vie | ||
| 020 | |c 105000 | ||
| 040 | |a LRC |c LRC |d LRC | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 082 | 1 | 4 | |a 004.6403 |b Ph-C |
| 245 | 0 | 0 | |a Phần cứng máy tính : |b Kỹ thuật và giải pháp : Sách tham khảo PC từ A - Z (tu chỉnh và cập nhật đầy đủ nhất) / |c Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường. |
| 246 | 0 | 4 | |a Phần cứng máy tính : |b kỹ thuật và giải pháp. |n Tập 2. |
| 250 | |a 5th ed. | ||
| 260 | |a [Hà Nội] : |b Thống kê, |c 2001. | ||
| 300 | |a 691 tr. : |b mh. ; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Cần điều khiển và cổng trò chơi; Bàn phím; Dò pan bộ nhớ; Các trình quản lý bộ nhớ; Thiết bị chuột và bi xoay; Cạc môđem và Fax; Dò pan monito; Trắc nghiệm monito và cân chỉnh; Dò pan bo mẹ; Dò pan phần mềm phủ; Dò pan cổng song song; Cấu hình plug và play và dò pan; Bảo vệ điện; Các bộ cấp nguồn và quản lý điện; Bảo quản; Các hệ thống SCSI và dò pan; Dò pan cổng nối tiếp và tia hồng ngoại; Các bo âm thanh. | |
| 630 | 0 | 4 | |a Tin học. |
| 630 | 0 | 4 | |a Phần cứng. |
| 630 | 0 | 4 | |a Máy tính. |
| 650 | 0 | 4 | |a Phần cứng |x Máy tính. |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Tiến. | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Văn Hoài. | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Hữu Bình. | |
| 700 | 1 | |a Đặng Xuân Hường. | |
| OWN | |a DUT | ||
| AVA | |a UDN50 |b DUT |c Book |d 004.6403 Ph-C |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 5 |g 0 |h N |i 0 |j SH |k 1 | ||
| 999 | |a From the UDN01 | ||
| AVA | |a UDN50 |b DUT |c Book |d 004.6403 Ph-C |e available |t Error 5001 Not defined in file expand_doc_bib_avail. |f 5 |g 0 |h N |i 0 |j SH |k 1 | ||
| TYP | |a Monograph | ||
| TYP | |a Printed language | ||
| 980 | |a Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng | ||