LEADER | 00503nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_233321 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 1859-0268 | ||
082 | |a 600 | ||
082 | |b Kh401 | ||
245 | 0 | |a Khoa học và công nghệ | |
245 | 0 | |c Sở khoa học Công nghệ tỉnh An Giang | |
260 | |a An Giang | ||
260 | |b Sở khoa học Công nghệ tỉnh An Giang | ||
260 | |c 2019 | ||
650 | |a Science | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |