Bộ môn Khoa học luận. (2002). Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học. H: KHKT.
استشهاد بنمط شيكاغوBộ môn Khoa học luận. Danh Từ, Thuật Ngữ Khoa Học Công Nghệ Và Khoa Học Về Khoa Học. H: KHKT, 2002.
MLA استشهادBộ môn Khoa học luận. Danh Từ, Thuật Ngữ Khoa Học Công Nghệ Và Khoa Học Về Khoa Học. H: KHKT, 2002.
تحذير: قد لا تكون هذه الاستشهادات دائما دقيقة بنسبة 100%.