|
|
|
|
LEADER |
00790nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_52857 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 324.2597075
|
082 |
|
|
|b U523
|
100 |
|
|
|a Ủy ban nhân dân tỉnh Cần Thơ
|
245 |
|
0 |
|a Nội dung 9 chương trình, 7 đề án thực hiện nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng bộ tỉnh Cần Thơ lần thứ X và kế hoạch phát triển KT-XH 5 năm 2001- 2005
|
245 |
|
0 |
|c Ủy ban Nhân dân tỉnh Cần Thơ
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Ủy ban Nhân dân tỉnh Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Communist parties
|
650 |
|
|
|z Viet Nam
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|