LEADER | 00469nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_56858 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 11000 | ||
082 | |a 512.9434 | ||
082 | |b C125 | ||
100 | |a Võ Như Cầu | ||
245 | 0 | |a Ma trận khái niệm cơ bản | |
245 | 0 | |c Võ Như Cầu | |
260 | |a Tp. HCM | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2003 | ||
650 | |a matrices | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |