|
|
|
|
LEADER |
00757nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_95296 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 39000
|
082 |
|
|
|a 658.150285
|
082 |
|
|
|b L120
|
100 |
|
|
|a Lê, Văn Lâm
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn sử dụng Money 2005 :
|
245 |
|
0 |
|b (Chương trình quản lý thu chi tài chính, báo cáo thuế - Doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ - Cá nhân)
|
245 |
|
0 |
|c Lê Văn Lâm
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Industrial management,Money (Computer programs)
|
650 |
|
|
|x Data processing
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|