Từ điển thuật ngữ kế toán /
Đã lưu trong:
主要作者: | |
---|---|
其他作者: | |
格式: | Sách giấy |
语言: | Vietnamese |
出版: |
Hà Nội :
Thống kê ,
1997
|
标签: |
添加标签
没有标签, 成为第一个标记此记录!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00642nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU020014217 | ||
005 | ##6/26/2000 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657.03 |b GS-J |
090 | # | # | |a 657.03 |b GS-J |
100 | # | # | |a Gsiegel, Joael |
245 | # | # | |a Từ điển thuật ngữ kế toán / |c Gsiegel Joael, Shim Jaek |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Thống kê , |c 1997 |
300 | # | # | |a 380 tr.; |c 25 cm. |
700 | # | # | |a Shim, Jaek |
992 | # | # | |a 99000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a False |
911 | # | # | |a Administrator |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |