Đại Nam quốc cương giới vựng biên : Dịch theo tài liệu gốc bản chữ Hán do Viện Sử học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam cung cấp /
Wedi'i Gadw mewn:
Prif Awdur: | |
---|---|
Awduron Eraill: | , |
Fformat: | Sách giấy |
Iaith: | Vietnamese Chinese |
Cyhoeddwyd: |
H. :
Nxb. Hà Nội;
2020.
|
Pynciau: | |
Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01033nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU210196433 | ||
005 | ##20210521 | ||
020 | # | # | |a 9786045550236 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h chi |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 911.597 |b HO-X |
100 | # | # | |a Hoàng Hữu Xứng. |
245 | # | # | |a Đại Nam quốc cương giới vựng biên : |b Dịch theo tài liệu gốc bản chữ Hán do Viện Sử học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam cung cấp / |c Hoàng Hữu Xứng; Vũ Thị Lan Anh, Vũ Việt Bằng dịch. |
260 | # | # | |a H. : |b Nxb. Hà Nội; |c 2020. |
300 | # | # | |a 215 tr. ; |c 22 cm. |
650 | # | # | |a Địa lý lịch sử. |
700 | # | # | |a Vũ Thị Lan Anh, |e dịch. |
700 | # | # | |a Vũ Việt Bằng, |e dịch. |
923 | # | # | |a 03/2020 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 118000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |