Giáo trình thị trường chứng khoán
Sách cung cấp những kiến thức cơ bản về chứng khóan và thị trường chứng khoán theo chuẩn mực quốc tế, phân loại chứng khoán tiêu thức khác nhau,mô tả các hoạt động của sở giao dịch chứng khoán và thị trường chứng khoán,tập trung các th...
保存先:
第一著者: | |
---|---|
フォーマット: | 図書 |
言語: | Vietnamese |
出版事項: |
H.
Giao thông vận tải
2009
|
主題: | |
タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03991aam a22003978a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20433 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 970 |d 970 | ||
020 | |c 89000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 332.642 |b Y254 |
100 | 1 | |a Bùi Kim Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thị trường chứng khoán |c Bùi Kim Yến |
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2009 | ||
300 | |a 518 tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp những kiến thức cơ bản về chứng khóan và thị trường chứng khoán theo chuẩn mực quốc tế, phân loại chứng khoán tiêu thức khác nhau,mô tả các hoạt động của sở giao dịch chứng khoán và thị trường chứng khoán,tập trung các thành viên của thị trường chứng khoán,các nghiệp vụ chủ yếu thị trường chứng khoán,và hệ thống thông tin trên thị trường chứng khoán.. | |
653 | |a Tài chính - Ngân hàng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5854 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06411 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5855 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06412 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5856 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06413 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5857 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06414 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5858 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06415 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5859 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |l 1 |o 332.642 Y254 |p MD.06416 |r 2018-09-26 |s 2018-09-12 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5860 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |l 3 |o 332.642 Y254 |p MD.06417 |r 2019-04-17 |s 2019-03-26 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5861 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06418 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5862 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06419 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5863 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06420 |r 2018-02-28 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5864 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06421 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5865 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |l 1 |o 332.642 Y254 |p MD.06422 |r 2018-06-07 |s 2018-05-24 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5866 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |l 1 |o 332.642 Y254 |p MD.06423 |r 2019-03-15 |s 2019-03-08 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5867 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |l 1 |o 332.642 Y254 |p MD.06424 |r 2019-11-22 |s 2019-11-13 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5868 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06425 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5869 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06426 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5870 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |o 332.642 Y254 |p MD.06427 |r 2018-01-04 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_642000000000000_Y254 |7 0 |9 5871 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-04 |l 1 |o 332.642 Y254 |p MD.06428 |r 2019-12-20 |s 2019-12-13 |v 89000.00 |w 2018-01-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |