Sổ tay chuyên ngành cơ khí
Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về kỹ thuật cơ khí: dụng cụ điện di động, máy dụng cụ tĩnh tại chạy bằng điện, bản vẽ kĩ thuật, bản vẽ điện, mũi khoan xoắn, lắp đặt máy móc, lắp máy, đo đạc, ổ trượt, ổ lăn, bôi t...
Đã lưu trong:
主要作者: | |
---|---|
其他作者: | |
格式: | 圖書 |
語言: | Vietnamese |
出版: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2013
|
主題: | |
標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02316aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_6478 | ||
008 | 131223s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 331 |d 331 | ||
020 | |c 44000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 621.81 |b S105 |
100 | 1 | |a Trần Thế San | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay chuyên ngành cơ khí |c Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2013 | ||
300 | |a 288tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về kỹ thuật cơ khí: dụng cụ điện di động, máy dụng cụ tĩnh tại chạy bằng điện, bản vẽ kĩ thuật, bản vẽ điện, mũi khoan xoắn, lắp đặt máy móc, lắp máy, đo đạc, ổ trượt, ổ lăn, bôi trơn, trục, thang, truyền động, khớp nối trục, ren vít... | |
655 | 7 | |a Sổ tay | |
700 | 1 | |a Tăng Văn Mùi | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 1786 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-19 |o 621.81 S105 |p MD.01770 |r 2017-10-19 |v 44000.00 |w 2017-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 1787 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-19 |o 621.81 S105 |p MD.01706 |r 2017-10-19 |v 44000.00 |w 2017-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 1788 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-19 |o 621.81 S105 |p MD.01707 |r 2017-10-19 |v 44000.00 |w 2017-10-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 6528 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.81 S105 |p MD.10032 |r 2018-02-02 |v 44000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 6529 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.81 S105 |p MD.10033 |r 2018-02-02 |v 44000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 6530 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |l 1 |o 621.81 S105 |p MD.10034 |r 2020-07-07 |s 2020-06-30 |v 44000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 6531 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |l 2 |o 621.81 S105 |p MD.10035 |r 2020-07-16 |s 2020-07-14 |v 44000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_810000000000000_S105 |7 0 |9 6532 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.81 S105 |p MD.10036 |r 2018-02-02 |v 44000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |