Lí thuyết xác suất và thống kê
Không gian xác suất. Phân phối xác suất. Véctơ ngẫu nhiên. Các số đặc trưng của biến ngẫu. Giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên. Lí thuyết mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. Hồi quy và tương phản
Đã lưu trong:
主要作者: | |
---|---|
其他作者: | |
語言: | Undetermined |
出版: |
Hà Nội
Giáo dục
2000
|
主題: | |
標簽: |
添加標簽
沒有標簽, 成為第一個標記此記錄!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00939nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_3897 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 519.2 | ||
082 | |b G116 | ||
100 | |a Đinh, Văn Gắng | ||
245 | 0 | |a Lí thuyết xác suất và thống kê | |
245 | 0 | |c Đinh Văn Gắng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2000 | ||
300 | |a 249 tr. | ||
300 | |b hình vẽ | ||
300 | |c 20 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr.246-247 | ||
520 | |a Không gian xác suất. Phân phối xác suất. Véctơ ngẫu nhiên. Các số đặc trưng của biến ngẫu. Giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên. Lí thuyết mẫu. ựớc lượng tham số. Kiểm định giả thiết thống kê. Hồi quy và tương phản | ||
650 | |a Lí thuyết xác suất; Probabilities | ||
700 | |a Đinh Văn Gắng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |