LEADER | 00634nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4810 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 729.7 | ||
082 | |b Kh106 | ||
100 | |a Phạm, Huy Khang | ||
245 | 0 | |a Thiết kế và quy hoạch sân bay cảng hàng không | |
245 | 0 | |c Phạm Huy Khang | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 276 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Kỹ thuật tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô | ||
650 | |a Thiết kế | ||
700 | |a Phạm Huy Khang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |