Toà Văn phòng Nhân luật
- Kiến trúc (15%): Thể hiện tổng mặt bằng, mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt, các chi tiết cấu tạo và các nội dung khác do GVHD Kiến trúc quy định. - Kết cấu (60%): Thể hiện mặt bằng kết cấu các tầng, thiết kế kết cấu chịu lực cơ bản trong công trình (sàn, cầu thang, cột, dầm, móng) và các nội...
保存先:
| 第一著者: | |
|---|---|
| その他の著者: | |
| フォーマット: | 学位論文 |
| 言語: | Vietnamese |
| 出版事項: |
2025
|
| 主題: | |
| オンライン・アクセス: | http://data.ute.udn.vn/handle/123456789/3024 |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng |
|---|
| 要約: | - Kiến trúc (15%): Thể hiện tổng mặt bằng, mặt bằng các tầng, mặt đứng, mặt cắt,
các chi tiết cấu tạo và các nội dung khác do GVHD Kiến trúc quy định.
- Kết cấu (60%): Thể hiện mặt bằng kết cấu các tầng, thiết kế kết cấu chịu lực cơ
bản trong công trình (sàn, cầu thang, cột, dầm, móng) và các nội dung khác do GVHD
Kết cấu quy định;
- Thi công (25%): Bóc khối lượng, lập tiến độ thi công công trình, lập dự toán chi
phí xây dựng của tầng điển hình và các nội dung khác do GVHD Thi công quy định. |
|---|