Kỷ nguyên
(1820-1840)
1
(1936 - 1945)
1
(1936 - 1945); Thơ ca cách mạng
1
(1963-2013)
1
(1975 - 2005)
1
(1975 - 2005); Âm nhạc
1
(1975 - 2010)
1
(1986 - 2006)
1
(1986 - 2006); Văn học nghệ thuật
1
(2001-2010)
1
(2001-2010); Quan hệ kinh tế
1
-1990-
1
-221 B.C.
1
10/1/1835 - 3 /2/1901
1
1010-2010
1
1010-2010; Lịch sử Việt Nam
1
1066-1485
1
1100-1500 ; Civilization, Medieval
1
1185-1600
1
1185-1600,1185-1600
1
1194-1994
1
11th century,Thế kỷ 11
1
1226-1400
1
1228 - 1300
1
1306-1975
1
1333-1600
1
1341 - 1388,1341 - 1388
1
1363-1443
1
1368-1644,1368-1644
1
1371-1707; Law
1
1385-1580,1385-1580
1
1392-1910
1
1392-1910; Lịch sử Triều Tiên
1
1393-1878
1
13th century
2
13th century,Thế kỷ 13
2
1400-1527
1
1418 đến đầu thế kỷ XIX
1
1418-1427
1
1421-1737,1421-1737
1
1421-1737.,1421-1737
1
1427 - 1527,1427 - 1527
1
1428 - 1527
1
1428-1802
1
1428-1858
1
1467-1477
1
1476-1492; Europe
1
1476-1507
1
1480-1603
1
1485-1603
1
hơn ...