Kỷ nguyên
(1820-1840)
1
(1890 - 1969)
1
(1936 - 1945)
1
(1936 - 1945); Thơ ca cách mạng
1
(1963-2013)
1
(2001-2010)
1
(2001-2010); Quan hệ kinh tế
1
10/1/1835 - 3 /2/1901
1
1010-2010
1
1010-2010; Lịch sử Việt Nam
1
1019-1105
4
1075-1919
1
11th century,Thế kỷ 11
1
1226-1300
1
1226-1400
1
1255-1320
1
1306-1975
1
1341 - 1388,1341 - 1388
1
1380-1442
6
1385-1433
1
13th century,Thế kỷ 13
2
1400-1527
1
1418 đến đầu thế kỷ XIX
1
1418-1427
1
1427 - 1527,1427 - 1527
1
1428 - 1527
1
1428-1858
1
1442-1497
2
145-1954
1
1527-1771
1
1558-1777
1
1558-1777; Lịch sử
1
1592-1788
1
15th century
3
15th century,Thế kỷ 15
3
1620-1659
1
1688
2
1698 - thế kỷ 19
1
1698-1998
2
1698-1998; Architectures
1
1698-1998; Kiến trúc
1
1698-1998; Kiến trúc cảnh quan
1
1698-1998; Quy hoạch đô thị
1
1698-1998; Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn)
1
16th century
1
1726-1784
1
1750-1805
1
1752-1792
2
1752-1827
1
1757 - 1945
1
hơn ...