Kỷ nguyên
prev ...
1492-
1
1492-1517,1492-1517
1
1492-1559,1492-1559
1
1492-1648; Châu Âu
1
14th century
1
14th century; Nền văn minh (Thời trung cổ)
1
1500-1848,1500-1848
1
1517-1882,1798-
1
1527-1771
1
1533-1917
1
1558-1603,558-1603,16th century
1
1558-1777
1
1558-1777; Lịch sử
1
1564-1616
1
1592-1788
1
15th century
5
15th century,15th century
2
15th century,16th century
2
15th century,Thế kỷ 15
3
1600-1750,1750-1918,1600-1750,1750-1918
1
1600-1775; Ấn Độ
1
1600-1868
7
1600-1868,1600-1868
5
1600-1868,1600-1868,1600-1868,1600-1868
1
1600-1868,1868-
1
1600-1868,To 1600,1600-1868
1
1620-1659
1
1640 - 1900
2
1644-1912
1
1644-1912,20th century
1
1648-1789; Châu Âu
1
1648-1789; Europe
1
1650 - 1700
1
1698 - thế kỷ 19
1
1698-1998
2
1698-1998; Architectures
1
1698-1998; Kiến trúc
1
1698-1998; Kiến trúc cảnh quan
1
1698-1998; Quy hoạch đô thị
1
1698-1998; Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn)
1
16th century
5
16th century,16th century,16th century,thế kỷ 16,thế kỷ 16,thế kỷ 16
1
16th century,16th century,Thế kỷ 16
1
16th century,16th century,Thế kỷ 16,Thế kỷ 16
1
16th century,17th century
2
16th century,17th century,18th century
1
16th century,17th century,Thế kỷ 17,Thế kỷ 16
1
16th century.,Thế kỷ 16
1
16th century.; Atlantic Ocean Region
1
16th century; Cities and towns, Medieval
1
hơn ...