Kỷ nguyên
18th century,Thế kỷ 18
2
19th century,Thế kỷ 19
2
20th century
2
369 - 298
2
Thế kỷ 20
2
1799-1811; Châu Âu
1
1818-1883
1
18th century,Thế kỷ 19
1
1978-; Phát triển và tăng trưởng kinh tế
1
1986-; Chính sách kinh tế
1
19th century,20th century
1
2000-,2000-
1
365-290 TCN
1
Quan hệ quốc tế,Chủ nghĩa kết cấu (Triết học)
1
Thế kỷ 20; Văn học Mỹ
1
Thời hiện đại
1
Triều đại Napoléon; Châu Âu
1
Triết học
1
Triết học, so sánh
1
early period, to 14th century
1
f
1