Kỷ nguyên
1945-
13
1990-
8
1945-1989
5
1971-1990
4
1982-
4
1991-
4
1947-
3
1971-
3
1981-
3
1986-
3
2000-
3
1868-
2
1945-1964
2
1964-1979
2
1967-
2
1972-
2
1974-1990
2
1976-
2
1989-
2
2009-
2
1918-1945
1
1918-1945; Anh
1
1918-1945; Germany
1
1918-1945; Hoa kỳ
1
1918-1945; Khủng hoảng kinh tế
1
1918-1945; United States
1
1918-1945; Đức
1
1944
1
1945
1
1945- 1989
1
1945-,1945-
1
1945-1989,1989-,20th century
1
1945-; Economic indicators
1
1945-; United States
1
1946-1986
1
1947
1
1949-
1
1951-
1
1955-1965
1
1955-1965.; Điều kiện kinh tế
1
1958-
1
1959-
1
1960
1
1960-
1
1961-
1
1962-
1
1965-1990
1
1966-1997
1
1968-
1
1969-
1
hơn ...