الحقبة الزمنية
Thế kỷ 20
14
20th century
7
19th century
6
20th century,Thế kỷ 20
6
1922-1987
3
1945-
3
1994
3
1945
2
1969-1974
2
1994-2010
2
20th century,20th century
2
Thế kỷ 20,20th century
2
1194-1994
1
1412-1431
1
1537-1553
1
1818-1895
1
1868-
1
18th century
1
1903-1977
1
1910-1987
1
1911-1987
1
1915-1994,1915 - 1994
1
1916-
1
1918-1966
1
1933-1945
1
1945,1945
1
1945,1961-1975
1
1945-1954
1
1946-1954
1
1951-
1
1975-,1975-,1975-,1975-
1
1988-2000,1988-2000
1
1989 -
1
1989-,1989-
1
1994-
1
1994-1997
1
1994; Luật Lao động
1
2012; So sánh luật
1
20th century,20th century,20th century
1
20th century.,Thế kỷ 20
1
6/1993- 12/1994
1
Charles VII, 1422-1461
1
Giai đoạn hậu kỳ đồng; Khảo cổ học
1
Giai đoạn sơ kỳ sắt
1
Problems, exercise
1
Sự mô phỏng máy tính
1
Thế kỷ 16,16th century
1
Tín hiệu số,Phân tích mạch
1
Triều đại nhà Nguyễn, 1802-1945
1
United States,Mỹ
1