Miền
Ấn Độ
1
Bà Rịa - Vũng Tàu (Việt Nam)
1
Bắc Bộ (Việt Nam); Nghệ thuật biểu diễn
1
Bắc Giang (Việt Nam)
1
Bắc Giang (Việt Nam); Gốm Thổ Hà
1
Bắc Ninh
1
Bắc Ninh (Việt Nam); Bắc Ninh (Việt Nam)
1
Bắc Ninh (Việt Nam); Quan họ
1
Bắc bộ (Việt Nam)
1
Bắc bộ (Việt nam); Tượng phật
1
Bạc Liêu (Việt Nam); Bạc Liêu (Việt Nam)
1
Bạc Liêu (Việt Nam); Cổ nhạc (Đờn ca tài tử)
1
Bình Dương
7
Bình Dương (Việt Nam)
2
Bình Dương; Nghệ sĩ
1
Cao Bằng (Việt Nam)
1
Cao Bằng (Việt Nam); Âm nhạc dân gian
1
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộc Tày
1
ChamPa (Vương Quốc); Điêu khắc Champa
1
Champa (Kingdom),Champa
1
Champa (Kingdom),Champa (Vương quốc),Vietnam,Việt Nam
1
Châu Á
1
Châu Á; Nghệ thuật
1
Châu Âu
1
Châu thổ Bắc Bộ (Việt Nam); Nghệ thuật
1
Châu thổ Bắc Bộ (Việt Nam); Rối nước
1
China
1
Chine; Kiến trúc cảnh quan
1
Dân tộc Ê Đê
1
England,England,Nước Anh,Nước Anh
1
Europe, Western,United States,Châu Âu, Tây
1
Europe,Châu Âu
1
Gia Lai (Việt Nam); Dân tộc thiểu số
1
Gia Lai (Việt Nam); Nhạc khí (Nhạc cụ)
1
Hà Nam (Việt Nam); Hà Nam (Việt Nam)
1
Hà Nam (Việt Nam); Nghiên cứu dân ca
1
Hà Nội (Việt Nam) ; Hà Nội (Việt Nam)
1
Hà Nội (Việt Nam); Hát văn hầu
1
Hà Tây
1
Hà Tây (Hà Nội - Việt Nam); Nghệ thuật biểu diễn
1
Hoa Hỳ,United States
1
Hoa Kỳ
1
Hòa Bình (Việt Nam)
1
Hòa Bình (Việt Nam0; Dân tộc Dao Tiền
1
Hội An (Việt Nam); Hội An (Việt Nam)
1
Hội An (Việt Nam); Múa dân gian
1
Hội An (Việt Nam); Nghệ thuật
1
Huế (Việt Nam)
1
Huế (Việt Nam); Ca Huế
1
Hy Lạp
1
hơn ...