Miền
Việt Nam
25
Việt Nam; Ẩm thực
4
Lào Cai (Việt Nam); Ẩm thực
3
Kinh Bắc (Bắc Ninh - Bắc Giang - Việt Nam); Ẩm thực
2
Kinh Bắc (Bắc Ninh - Bắc Giang - Việt Nam); Kinh Bắc (Bắc Ninh - Bắc Giang - Việt Nam)
2
Phú Yên (Việt Nam); Ẩm thực
2
Việt Nam; Dân tộc Êđê M'dhur
2
Việt Nam; Văn hóa dân gian
2
Bát Xát (Lào Cai - Việt Nam); Ẩm thực
1
Bát Xát (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Giáy
1
Bắc Bộ (Việt Nam); Dân tộc Sán Dìu
1
Bến Tre (Việt Nam); Ẩm thực
1
Bình Thuận
1
Cần Thơ (Việt Nam)
1
Cần Thơ (Việt Nam); Bánh
1
Hà Nội
1
Hà Nội (Việt Nam)
1
Hòa Bình (Việt Nam); Ẩm thực
1
Hòa Bình (Việt Nam); Dân tộc Dao Tiền
1
Hòa Bình (Việt Nam); Dân tộc Mường
1
Hòa Bình (Việt Nam); Dân tộc thiêu số
1
Khánh Hòa (Việt Nam)
1
Khánh Hòa (Việt Nam); Ẩm thực
1
Kiên Giang (Việt Nam); Dân tộc Khmer
1
Lai Châu (Việt Nam); Ẩm thực
1
Lai Châu (Việt Nam); Dân tộc Pu Nả
1
Làng Nguyễn (Việt Nam); Ẩm thực
1
Lào Cai (Việt Nam); Dân tộc Nùng Dín
1
Lào Cai (Việt Nam); Dân tộc Núng Dín
1
Lào Cai (Việt Nam); Dân tộc Tu Dí
1
Lạc Sơn (Hòa Bình - Việt Nam); Ẩm thực
1
Lạc Sơn (Hòa Bình - Việt Nam); Dân tộc Mường
1
Mai Châu (Hòa Bình - Việt Nam); Ẩm thực
1
Mường Lò (Yên Bái - Việt Nam); Ẩm thực
1
Mường Lò (Yên Bái - Việt Nam); Dân tộc Thái đen
1
Mường Thanh (Điện Biên - Việt Nam); Dân tộc Thái Đen
1
Nam Bộ (Việt Nam)
1
Nam Bộ(Việt Nam); Bánh
1
Nghệ An (Việt Nam); Nghệ An (Việt Nam)
1
Ninh Bình
1
Ninh Bình (Việt Nam); Ca dao, tục ngữ
1
Ninh Bình (Việt Nam); Văn hóa ẩm thực
1
Phù Yên (Sơn La - Việt Nam); Ẩm thực
1
Phù Yên (Sơn La - Việt Nam); Dân tộc Mường Tấc
1
Phú Thọ (Việt Nam)
1
Phú Thọ (Việt Nam); Ẩm thực
1
Phú Thọ (Việt Nam); Nghề thủ công
1
Phú Thọ (Việt Nam); Phú Thọ (Việt Nam)
1
Phú Yên (Việt Nam)
1
Quảng Bình
1
hơn ...