Miền
Việt Nam; Dân tộc Tày
19
Việt Nam
8
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộc Tày
4
Tuyên Quang (Việt Nam); Dân tộc Tày
4
Việt Nam; Dân ca
3
Cao Bằng (Việt Nam)
2
Lạng Sơn (Việt Nam); Dân tộc Tày
2
Lạng Sơn (Việt Nam); Lượn
2
Việt Nam; Truyện thơ
2
Việt Nam; Đồng dao
2
Bắc Sơn (Lạng Sơn - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Cao Bằng (Việt Nam) ; Dân tộc Tày
1
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộcTày
1
Cao Bằng (Việt Nam); Lễ cầu trường thọ
1
Cao Bằng (Việt Nam); Luật lệ
1
Cao Bằng (Việt Nam); Nghề hái lượm, đánh bắt
1
Cao Bằng (Việt Nam); Quy ước
1
Cao Lộc (Lạng Sơn - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Cao Lộc (Lạng Sơn - Việt Nam); Tang lễ
1
Hà Giang (Việt Nam); Dân tộc tày
1
Hà Giang (Việt Nam); Thơ
1
Hạ Lang (Cao Bằng - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Hạ Lang (Cao Bằng - Việt Nam); Tín ngưỡng
1
Hồ Ba Bể (Bắc Kạn - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Hồ Ba Bể (Bắc Kạn - Việt Nam); Tục ngữ
1
Khúc ru
1
Nghĩa Đô (Bảo Yên, Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Nghĩa Đô (Bảo Yên, Lào Cai - Việt Nam); Ma chay (Tang lễ)
1
Nghĩa Đô (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Nghĩa Đô, Bảo Yên (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Nguyên Bình (Cao Bằng - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Nguyên Bình (Cao Bằng - Việt Nam); Hôn nhân và gia đình
1
Tây Nguyên (Việt Nam); Truyện cổ
1
Văn Lãng (Lạng Sơn - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Văn Lãng (Lạng Sơn - Việt Nam); Phong tục
1
Việt Nam; Dân tộc Mông Đú
1
Việt Nam; Dân tộcTày
1
Việt Nam; Hát Then
1
Việt Nam; Hát then
1
Việt Nam; Lễ Kỳ Yên
1
Việt Nam; Lễ hội
1
Việt Nam; Mo
1
Việt Nam; Thành ngữ
1
Việt Nam; Then
1
Việt Nam; Tín ngưỡng vía
1
Việt Nam; Tục cưới xin
1
Yên Bái (Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Yên Bái (Việt Nam); Hát giao duyên
1
Định Hoá (Thái Nguyên - Việt Nam); Dân tộc Tày
1
Định Hoá (Thái Nguyên - Việt Nam); Then giải hạn
1
hơn ...