Miền
Việt Nam
5
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộc Tày
3
Lai Châu (Việt Nam); Dân tộc Pu Nả
2
Việt Nam; Dân tộc Hoa
2
Việt Nam; Dân tộc Nùng
2
Việt Nam; Nghi lễ
2
Bắc Giang (Việt Nam); Dân tộc Cao Lan
1
Bắc Tây Nguyên (Việt Nam); Tộc người thiểu số
1
Cao Bằng (Việt Nam)
1
Cao Bằng (Việt Nam); Lễ cầu trường thọ
1
Cao Bằng (Việt Nam); Lễ cầu tự
1
Cao Bằng (Việt Nam); Nghi Lễ
1
Huyện Bát Xát (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Hà Nhì
1
Khmer (Dân tộc Việt Nam)
1
Lai Châu (Việt Nam); Dân tộc Mường Tè
1
Lai Châu (Việt Nam); Nghi lễ
1
Lai Châu (Việt Nam); Tang ma
1
Lao Chải (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Hà Nhì đen
1
Lao Chải (Lào Cai - Việt Nam); Nghi lễ
1
Lào Cai (Việt Nam); Dân tộc Pa Dí
1
Lào Cai (Việt Nam); Nghi lễ
1
Mai Châu (Hòa Bình - Việt Nam); Dân tộc Thái
1
Mai Châu (Hòa Bình - Việt Nam); Nghi lễ
1
Nam Bộ (Việt Nam); Bà Chúa Xứ
1
Nghi lễ
1
Sìn Hồ (Lai Châu - Việt Nam); Dân tộc Dao Khâu
1
Sìn Hồ (Lai Châu - Việt Nam); Lễ cưới, lễ tang
1
Sóc Trăng
1
Sóc Trăng (Việt Nam); Dân tộcViệt
1
Sóc Trăng (Việt Nam); Nghi lễ gia đình
1
Thanh Y (Bắc Giang - Việt Nam); Dân tộc Dao
1
Thanh Y (Bắc Giang - Việt Nam); Nghi lễ
1
Tu Mơ Rông (Kon Tum - Việt nam); Dân tộc Xơ Teng
1
Tu Mơ Rông (Kon Tum - Việt nam); Nghi lễ nông nghiệp
1
Việt Nam; Cúng vận hạn
1
Việt Nam; Dân tộc Bana Kriêm
1
Việt Nam; Dân tộc Bu Nông (M'Nông)
1
Việt Nam; Dân tộc Dao
1
Việt Nam; Dân tộc Dao Tuyển
1
Việt Nam; Dân tộc Jrai
1
Việt Nam; Dân tộc Mường
1
Việt Nam; Dân tộc Nùng Phàn Slình
1
Việt Nam; Dân tộc Pu Nả
1
Việt Nam; Dân tộc Raglai
1
Việt Nam; Dân tộc Si La
1
Việt Nam; Dân tộc Thái
1
Việt Nam; Dân tộcTày
1
Việt Nam; Di tích lịch sử
1
Việt Nam; Lẩu khẩu sảo
1
Việt Nam; Lễ cầu mạnh, cầu thọ, thường thọ
1
hơn ...