Miền
Việt Nam
12
Việt Nam; Dân tộc Thái
7
Việt Nam; Ma chay (Tang lễ)
6
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộc Tày
4
Việt Nam; Dân tộc Mường
4
Việt Nam; Nhà sàn
4
Việt Nam; Phong tục
4
Cao Bằng (Việt Nam)
3
Hòa Bình (Việt Nam); Dân tộc Mường
3
Việt Nam; Kiến trúc
3
Việt Nam; Việt Nam
3
Cao Bằng (Việt Nam); Lễ hội
2
Cao Bằng (Việt Nam); Ma chay (Tang lễ)
2
Hà Nội (Việt Nam)
2
Lào Cai (Việt Nam); Dân tộc Dao đỏ
2
Lào Cai (Việt Nam); Dân tộc Pa Dí
2
Quảng Nam (Việt Nam); Quảng Nam (Việt Nam)
2
Tây Bắc (Việt Nam); Dân tộc Thái
2
Tây Bắc (Việt Nam); Dân tộc Thái đen
2
Việt Nam; Bài kinh
2
Việt Nam; Dân tộc Chăm Ahiér
2
Xứ Nghệ (Việt Nam); Xứ Nghệ (Việt Nam)
2
An Lão (Bình Định - Việt Nam); Dân tộc Hrê
1
Bát Xát (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Hà Nhì đen
1
Bát Xát (Lào Cai - Việt Nam); Phong tục
1
Bắc Bộ (Việt Nam); Bắc Bộ (Việt Nam)
1
Bắc Bộ (Việt Nam); Lễ hội
1
Bắc Giang (Việt Nam); Bắc Giang (Việt Nam)
1
Bắc Giang (Việt Nam); Dân tộc Sán Dìu
1
Bắc Giang (Việt Nam); Lễ cấp sắc
1
Bắc Giang (Việt Nam); Lễ hội
1
Bắc Hà (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc HMông
1
Bắc Hà (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Phù Lá
1
Bắc Hà (Lào Cai - Việt Nam); Kiến trúc
1
Bắc Hà (Lào Cai - Việt Nam); Nhà truyền thống
1
Bắc Tây Nguyên (Việt Nam); Tộc người thiểu số
1
Bảo Thắng (Lào Cai - Việt Nam); Dân tộc Dao Tuyển
1
Bảo Thắng (Lào Cai - Việt Nam); Lễ cấp sắc
1
Bình Đình (Việt Nam); Dân tộc Ba Na Kriêm
1
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộc Nùng Giang
1
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộc Sán Chỉ
1
Cao Bằng (Việt Nam); Dân tộcTày
1
Cao Bằng (Việt Nam); Lễ cầu trường thọ
1
Cao Bằng (Việt Nam); Lễ cưới
1
Hà Giang (Việt Nam); Dân tộc Tày trắng
1
Hà Giang (Việt Nam); Ma chay (Tang lễ)
1
Hà Nội (Việt Nam) ; Hà Nội (Việt Nam)
1
Hải Phòng (Việt Nam); Hải Phòng (Việt Nam)
1
Hải Phòng (Việt Nam); Lễ hội
1
Hòa Bình (Việt Nam)
1
hơn ...